Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rubber stamp



noun
1. a stamp (usually made of rubber) for imprinting a mark or design by hand
Syn:
handstamp
Derivationally related forms:
handstamp (for: handstamp)
Hypernyms:
seal, stamp
2. routine authorization of an action without questions
Hypernyms:
authorization, authorisation, empowerment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.